Chuẩn đầu ra, chương trình đào tạo, mô tả chương trình đào tạo Ngành Công tác xã hội
1.1. Năm 2017
1.1.1. Chuẩn đầu ra Ngành Công tác xã hội
1.1.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Công tác xã hội
1.1.3. Chương trình đào tạo Ngành Công tác xã hội
1.1.4. Danh mục học phần trong chương trình đào tạo
TT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
|
Môn học bắt buộc
|
26
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
5
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
7
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
8
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
9
|
Lý thuyết xác xuất và thống kê toán
|
3
|
10
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
11
|
Đại cương văn hóa Việt Nam
|
2
|
12
|
Giáo dục thể chất
|
5
|
13
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
8
|
|
Môn học tự chọn
|
04
|
14
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
15
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
2
|
16
|
Logic học
|
2
|
17
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
|
Tổng
|
30
|
|
Kiến thức cơ sở của khối ngành
|
10
|
|
Môn học bắt buộc
|
08
|
18
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
19
|
Tâm lý học xã hội
|
2
|
20
|
Xã hội học đại cương
|
2
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
|
Môn học tự chọn
|
02
|
22
|
Dân số và môi trường
|
2
|
23
|
Thống kê xã hội
|
2
|
24
|
Lịch sử văn minh Thế giới
|
2
|
|
Kiến thức cơ sở của ngành
|
20
|
|
Môn học bắt buộc
|
16
|
25
|
Xã hội học chuyên biệt
|
3
|
26
|
Giới và phát triển
|
2
|
27
|
Tổ chức hoạt động văn hóa quần chúng và truyền thông
|
2
|
28
|
Hành vi con người và môi trường xã hội
|
3
|
29
|
Phương pháp nghiên cứu trong công tác xã hội
|
2
|
30
|
Lý thuyết công tác xã hội
|
2
|
31
|
Chính sách xã hội
|
2
|
|
Môn học tự chọn
|
4
|
32
|
Pháp luật các vấn đề xã hội
|
2
|
33
|
Gia đình học
|
2
|
34
|
Nhân chủng học
|
2
|
35
|
Sức khỏe cộng đồng
|
2
|
|
Kiến thức ngành
|
60
|
|
Môn học bắt buộc
|
44
|
36
|
Nhập môn công tác xã hội
|
2
|
37
|
Công tác xã hội cá nhân và gia đình
|
3
|
38
|
Công tác xã hội nhóm
|
3
|
39
|
Phát triển cộng đồng
|
3
|
40
|
Kỹ năng sống
|
2
|
41
|
An sinh xã hội 1
|
3
|
42
|
An sinh xã hội 2
|
3
|
43
|
An sinh xã hội 3
|
3
|
44
|
Tham vấn cơ bản
|
2
|
45
|
Thực hành tham vấn cơ bản
|
2
|
46
|
Quản trị công tác xã hội
|
2
|
47
|
Bảo hiểm xã hội
|
3
|
48
|
Thực hành công tác xã hội cá nhân và gia đình
|
3
|
49
|
Thực hành công tác xã hội nhóm
|
3
|
50
|
Thực hành phát triển cộng đồng
|
3
|
51
|
Tiếng Anh chuyên ngành công tác xã hội I
|
2
|
52
|
Tiếng Anh chuyên ngành công tác xã hội II
|
2
|
|
Môn học tự chọn
|
16
|
53
|
Công tác xã hội trong chăm sóc sức khỏe tâm thần
|
3
|
54
|
Công tác xã hội trong phòng chống bạo lực gia đình
|
3
|
55
|
Công tác xã hội với người khuyết tật
|
3
|
56
|
Công tác xã hội với với người có HIV
|
3
|
57
|
Công tác xã hội với Người cao tuổi
|
3
|
58
|
Công tác xã hội với người nghèo
|
3
|
59
|
Ma túy và xã hội
|
3
|
60
|
CTXH trong trường học
|
3
|
61
|
Nguyên lý tiền lương
|
2
|
62
|
Nguyên lý Kế toán
|
2
|
63
|
Kỹ thuật xử lý số liệu SPSS
|
2
|
64
|
Xã hội học văn hóa
|
2
|
65
|
Thực tập tốt nghiệp
|
04
|
66
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
06
|
|
Các học phần thay thế KLTN
|
67
|
Quản lý trường hợp với người nghiện ma túy
|
3
|
68
|
CTXH với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
3
|
|
Tổng
|
100
|
1.2. Năm 2018
1.2.1. Chuẩn đầu ra Ngành Công tác xã hội
1.2.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Công tác xã hội
1.2.3. Chương trình đào tạo Ngành Công tác xã hội
1.2.4. Danh mục học phần trong chương trình đào tạo
TT
|
Tên học phần
|
Số TC
|
I
|
Kiến thức giáo dục đại cương
|
30
|
|
Các học phần bắt buộc
|
26
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lênin 1
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lênin 2
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
5
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
7
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
8
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
9
|
Lý thuyết xác xuất và thống kê toán
|
3
|
10
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
11
|
Đại cương văn hóa Việt Nam
|
2
|
12
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
13
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
8
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 2 HP trong tổ hợp)
|
4
|
14
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
15
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
2
|
16
|
Lôgic học
|
2
|
17
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
II
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
90
|
II.1
|
Kiến thức cơ sở của khối ngành
|
8
|
|
Các học phần bắt buộc
|
6
|
18
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
19
|
Xã hội học đại cương
|
2
|
20
|
Tâm lý học xã hội
|
2
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 1 HP trong tổ hợp)
|
2
|
21
|
Dân số và môi trường
|
2
|
22
|
Thống kê xã hội
|
2
|
23
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
24
|
Lịch sử văn minh Thế giới
|
2
|
II.2
|
Kiến thức cơ sở của ngành
|
22
|
|
Các học phần bắt buộc
|
18
|
25
|
Xã hội học chuyên biệt
|
3
|
26
|
Giới và phát triển
|
2
|
27
|
Tổ chức hoạt động văn hóa quần chúng và truyền thông
|
2
|
28
|
Hành vi con người và môi trường xã hội
|
3
|
29
|
Phân tích và xử lý dữ liệu với SPSS
|
2
|
30
|
Nhập môn An sinh xã hội
|
2
|
31
|
Chính sách xã hội
|
2
|
32
|
Nghiệp vụ Bảo hiểm xã hội
|
2
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 2 HP trong tổ hợp)
|
4
|
33
|
Pháp luật các vấn đề xã hội
|
2
|
34
|
Gia đình học
|
2
|
35
|
Điều tra xã hội học
|
2
|
36
|
Xã hội học văn hóa
|
2
|
37
|
Kỹ năng sống
|
2
|
II.3
|
Kiến thức ngành
|
50
|
|
Các học phần bắt buộc
|
39
|
38
|
Nhập môn Công tác xã hội
|
2
|
39
|
Lý thuyết Công tác xã hội
|
2
|
40
|
Phương pháp nghiên cứu trong Công tác xã hội
|
2
|
41
|
Công tác xã hội cá nhân và gia đình
|
3
|
42
|
Công tác xã hội nhóm
|
3
|
43
|
Phát triển cộng đồng
|
3
|
44
|
Trợ giúp xã hội
|
3
|
45
|
Ưu đãi xã hội
|
3
|
46
|
Tham vấn cơ bản
|
2
|
47
|
Thực hành tham vấn cơ bản
|
2
|
48
|
Quản trị Công tác xã hội
|
2
|
49
|
Thực hành Công tác xã hội cá nhân và gia đình
|
3
|
50
|
Thực hành Công tác xã hội nhóm
|
3
|
51
|
Thực hành Phát triển cộng đồng
|
3
|
52
|
Tiếng Anh chuyên ngành Công tác xã hội
|
3
|
|
Các học phần tự chọn (Chọn theo tổ hợp)
|
11
|
|
Chọn 3 trong 7
|
9
|
53
|
Công tác xã hội với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
3
|
54
|
Công tác xã hội trong phòng chống bạo lực gia đình
|
3
|
55
|
Công tác xã hội trong chăm sóc sức khỏe tâm thần
|
3
|
56
|
Công tác xã hội với người nhiễm và ảnh hưởng bởi HIV/AIDS
|
3
|
57
|
Công tác xã hội với Người cao tuổi
|
3
|
58
|
Ma túy xã hội
|
3
|
59
|
Quản lý Stress cho nhân viên Công tác xã hội
|
3
|
|
Chọn 1 trong 2
|
2
|
60
|
Bảo hiểm y tế
|
2
|
61
|
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng
|
2
|
II.4
|
Thực tập, khóa luận tốt nghiệp
|
10
|
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
II.5
|
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp (Chọn 2 HP trong tổ hợp)
|
6
|
62
|
Quản lý trường hợp với người nghiện ma túy
|
3
|
63
|
Công tác xã hội với người khuyết tật
|
3
|
64
|
Công tác xã hội trong bệnh viện
|
3
|
65
|
Công tác xã hội trong trường học
|
3
|
|
Tổng cộng (Chưa tính GDTC và GDQPAN)
|
120
|
1.3. Năm 2019
1.3.1. Chuẩn đầu ra Ngành Công tác xã hội
1.3.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Công tác xã hội
1.3.3. Chương trình đào tạo Ngành Công tác xã hội
1.3.4. Danh mục học phần trong chương trình đào tạo
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
Số tín chỉ
|
|
|
|
1.1
|
Kiến thức cơ bản, nền tảng của ngành
|
30
|
|
1.1.1
|
Các học phần bắt buộc
|
28
|
|
1
|
Tổ chức hoạt động văn hóa quần chúng và truyền thông
|
2
|
|
2
|
Giới và phát triển
|
3
|
|
3
|
Đại cương văn hóa Việt Nam
|
2
|
|
4
|
Hành vi con người và môi trường xã hội
|
3
|
|
5
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
6
|
Tâm lý học xã hội
|
2
|
|
7
|
Nhập môn An sinh xã hội
|
3
|
|
8
|
Chính sách xã hội
|
2
|
|
9
|
Trợ giúp xã hội
|
3
|
|
10
|
Ưu đãi xã hội
|
3
|
|
11
|
Xã hội học đại cương
|
2
|
|
12
|
Xã hội học chuyên biệt
|
3
|
|
1.1.2
|
Các học phần tự chọn
(chọn 1/7)
|
2
|
|
13
|
Pháp luật các vấn đề xã hội
|
2
|
|
14
|
Gia đình học
|
2
|
|
15
|
Điều tra xã hội học
|
2
|
|
16
|
Xã hội học văn hóa
|
2
|
|
17
|
Kỹ năng sống
|
2
|
|
18
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
|
19
|
Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng
|
2
|
|
1.2
|
Kiến thức cơ sở ngành cốt lõi
|
19
|
|
20
|
Nhập môn Công tác xã hội
|
2
|
|
21
|
Lý thuyết Công tác xã hội
|
2
|
|
22
|
Phương pháp nghiên cứu trong Công tác xã hội
|
2
|
|
23
|
Công tác xã hội cá nhân và gia đình
|
3
|
|
24
|
Công tác xã hội nhóm
|
3
|
|
25
|
Phát triển cộng đồng
|
3
|
|
26
|
Tham vấn cơ bản
|
2
|
|
27
|
Quản trị Công tác xã hội
|
2
|
|
1.3
|
Kiến thức cơ sở ngành nâng cao, phương pháp và công cụ
|
30
|
|
1.3.1
|
Các học phần bắt buộc
|
11
|
|
28
|
Thực hành tham vấn cơ bản
|
2
|
|
29
|
Thực hành Công tác xã hội cá nhân và gia đình
|
3
|
|
30
|
Thực hành Công tác xã hội nhóm
|
3
|
|
31
|
Thực hành Phát triển cộng đồng
|
3
|
|
1.3.2
|
Học phần tự chọn (chọn 3/7)
|
9
|
|
32
|
Công tác xã hội với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
3
|
|
33
|
Công tác xã hội trong phòng chống bạo lực gia đình
|
3
|
|
34
|
Công tác xã hội trong chăm sóc sức khỏe tâm thần
|
3
|
|
35
|
Công tác xã hội với người nhiễm và ảnh hưởng bởi HIV/AIDS
|
3
|
|
36
|
Công tác xã hội với Người cao tuổi
|
3
|
|
37
|
Ma túy xã hội
|
3
|
|
38
|
Quản lý căng thẳng cho nhân viên Công tác xã hội
|
3
|
|
1.3.3
|
Thực tập cuối khóa
|
|
|
39
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
|
1.3.4
|
Khóa luận tốt nghiệp
hoặc Học phần thay thế
(Sinh viên viết Khóa luận hoặc học 2 học phần thay thế)
|
6
|
|
40
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
|
41
|
Quản lý trường hợp với người nghiện ma túy
|
3
|
|
42
|
Công tác xã hội với người khuyết tật
|
3
|
|
43
|
Công tác xã hội trong bệnh viện
|
3
|
|
44
|
Công tác xã hội trong trường học
|
3
|
|
1.4
|
Kiến thức nền tảng rộng
|
24
|
|
1.4.1
|
Khoa học tự nhiên
|
7
|
|
45
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
|
46
|
Phân tích và xử lý dữ liệu với SPSS
|
2
|
|
47
|
Lý thuyết xác suất và TK toán
|
3
|
|
1.4.2
|
Khoa học chính trị
|
11
|
|
48
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
|
49
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
|
50
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
|
51
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
|
52
|
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
|
2
|
|
1.4.3
|
Pháp luật
|
2
|
|
53
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
1.4.4
|
Tin học
|
4
|
|
54
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
|
55
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
|
1.5
|
Kiến thức khác ngành
|
10
|
|
1.5.1
|
Học phần bắt buộc
|
8
|
|
56
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
|
57
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
58
|
Logic học
|
2
|
|
59
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
|
1.5.2
|
Học phần tự chọn (chọn 1/4)
|
2
|
|
60
|
Dân số và môi trường
|
2
|
|
61
|
Thống kê xã hội
|
2
|
|
62
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
2
|
|
63
|
Bảo hiểm y tế
|
2
|
|
1.6
|
Kiến thức đại cương khác
|
8
|
|
1.6.1
|
Ngoại ngữ
|
8
|
|
64
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
|
65
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
|
66
|
Tiếng Anh chuyên ngành CTXH
|
3
|
|
1.6.2
|
Giáo dục thể chất (3 TC - Chọn 3/10 HP)
|
3
|
|
67
|
Thế dục - điền kinh
|
1
|
|
68
|
Bóng chuyền 1
|
1
|
|
69
|
Bóng chuyền 2
|
1
|
|
70
|
Bóng rổ 1
|
1
|
|
71
|
Bóng rổ 2
|
1
|
|
72
|
Cầu lông 1
|
1
|
|
73
|
Cầu lông 2
|
1
|
|
74
|
Cờ vua 1
|
1
|
|
75
|
Cờ vua 2
|
1
|
|
76
|
Cờ vua 3
|
1
|
|
1.6.3
|
Giáo dục quốc phòng (165 tiết)
|
|
|
77
|
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
|
78
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
2
|
|
79
|
Quân sự chung, chiến thuật, kỹ thuật bắn súng và sử dụng lựu đạn
|
3
|
|
80
|
Công tác đảng, công tác chính trị của quân đội và công an
|
1
|
|
|
Tổng cộng (Chưa tính GDTC và GDQPAN)
|
121
|
|
1.4. Năm 2020
1.4.1. Chuẩn đầu ra Ngành Công tác xã hội
1.4.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Công tác xã hội
1.4.3. Chương trình đào tạo Ngành Công tác xã hội
1.4.4. Danh mục học phần trong chương trình đào tạo
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
Số tín chỉ
|
|
|
|
1.1
|
Kiến thức cơ bản, nền tảng của ngành
|
30
|
|
1.1.1
|
Các học phần bắt buộc
|
28
|
|
1
|
Tổ chức hoạt động văn hóa quần chúng và truyền thông
|
2
|
|
2
|
Giới và phát triển
|
3
|
|
3
|
Đại cương văn hóa Việt Nam
|
2
|
|
4
|
Hành vi con người và môi trường xã hội
|
3
|
|
5
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
6
|
Tâm lý học xã hội
|
2
|
|
7
|
Nhập môn An sinh xã hội
|
3
|
|
8
|
Chính sách xã hội
|
2
|
|
9
|
Trợ giúp xã hội
|
3
|
|
10
|
Ưu đãi xã hội
|
3
|
|
11
|
Xã hội học đại cương
|
2
|
|
12
|
Xã hội học chuyên biệt
|
3
|
|
1.1.2
|
Các học phần tự chọn
(chọn 1/7)
|
2
|
|
13
|
Pháp luật các vấn đề xã hội
|
2
|
|
14
|
Gia đình học
|
2
|
|
15
|
Điều tra xã hội học
|
2
|
|
16
|
Xã hội học văn hóa
|
2
|
|
17
|
Kỹ năng sống
|
2
|
|
18
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
|
19
|
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng
|
2
|
|
1.2
|
Kiến thức cơ sở ngành cốt lõi
|
19
|
|
20
|
Nhập môn Công tác xã hội
|
2
|
|
21
|
Lý thuyết Công tác xã hội
|
2
|
|
22
|
Phương pháp nghiên cứu trong Công tác xã hội
|
2
|
|
23
|
Công tác xã hội cá nhân và gia đình
|
3
|
|
24
|
Công tác xã hội nhóm
|
3
|
|
25
|
Phát triển cộng đồng
|
3
|
|
26
|
Tham vấn cơ bản
|
2
|
|
27
|
Quản trị Công tác xã hội
|
2
|
|
1.3
|
Kiến thức cơ sở ngành nâng cao, phương pháp và công cụ
|
30
|
|
1.3.1
|
Các học phần bắt buộc
|
11
|
|
28
|
Thực hành tham vấn cơ bản
|
2
|
|
29
|
Thực hành Công tác xã hội cá nhân và gia đình
|
3
|
|
30
|
Thực hành Công tác xã hội nhóm
|
3
|
|
31
|
Thực hành Phát triển cộng đồng
|
3
|
|
1.3.2
|
Học phần tự chọn (chọn 3/7)
|
9
|
|
32
|
Công tác xã hội với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
3
|
|
33
|
Công tác xã hội trong phòng chống bạo lực gia đình
|
3
|
|
34
|
Công tác xã hội trong chăm sóc sức khỏe tâm thần
|
3
|
|
35
|
Công tác xã hội với người nhiễm và ảnh hưởng bởi HIV/AIDS
|
3
|
|
36
|
Công tác xã hội với Người cao tuổi
|
3
|
|
37
|
Ma túy xã hội
|
3
|
|
38
|
Quản lý căng thẳng cho nhân viên Công tác xã hội
|
3
|
|
1.3.3
|
Thực tập cuối khóa
|
|
|
39
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
|
1.3.4
|
Khóa luận tốt nghiệp
hoặc Học phần thay thế
(Sinh viên viết Khóa luận hoặc học 2 học phần thay thế)
|
6
|
|
40
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
|
41
|
Quản lý trường hợp với người nghiện ma túy
|
3
|
|
42
|
Công tác xã hội với người khuyết tật
|
3
|
|
43
|
Công tác xã hội trong bệnh viện
|
3
|
|
44
|
Công tác xã hội trong trường học
|
3
|
|
1.4
|
Kiến thức nền tảng rộng
|
24
|
|
1.4.1
|
Khoa học tự nhiên
|
7
|
|
45
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
|
46
|
Phân tích và xử lý dữ liệu với SPSS
|
2
|
|
47
|
Lý thuyết xác suất và TK toán
|
3
|
|
1.4.2
|
Khoa học chính trị
|
11
|
|
48
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
|
49
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
|
50
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
|
51
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
|
52
|
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
|
2
|
|
1.4.3
|
Pháp luật
|
2
|
|
53
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
1.4.4
|
Tin học
|
4
|
|
54
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
|
55
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
|
1.5
|
Kiến thức khác ngành
|
10
|
|
1.5.1
|
Học phần bắt buộc
|
8
|
|
56
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
|
57
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
58
|
Logic học
|
2
|
|
59
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
|
1.5.2
|
Học phần tự chọn (chọn 1/4)
|
2
|
|
60
|
Dân số và môi trường
|
2
|
|
61
|
Thống kê xã hội
|
2
|
|
62
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
2
|
|
63
|
Bảo hiểm y tế
|
2
|
|
1.6
|
Kiến thức đại cương khác
|
8
|
|
1.6.1
|
Ngoại ngữ
|
8
|
|
64
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
|
65
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
|
66
|
Tiếng Anh Chuyên môn CTXH
|
3
|
|
1.6.2
|
Giáo dục thể chất (3 TC - Chọn 3/10 HP)
|
3
|
|
67
|
Thể dục - Điền kinh
|
1
|
|
68
|
Bóng chuyền 1
|
1
|
|
69
|
Bóng chuyền 2
|
1
|
|
70
|
Bóng rổ 1
|
1
|
|
71
|
Bóng rổ 2
|
1
|
|
72
|
Cầu lông 1
|
1
|
|
73
|
Cầu lông 2
|
1
|
|
74
|
Cờ vua 1
|
1
|
|
75
|
Cờ vua 2
|
1
|
|
76
|
Cờ vua 3
|
1
|
|
1.6.3
|
Giáo dục quốc phòng (165 tiết)
|
|
|
77
|
Đường lối quốc phòng và an ninh Đảng cộng sản Việt Nam
|
3
|
|
78
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
2
|
|
79
|
Quân sự chung
|
1
|
|
80
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
2
|
|
|
Tổng cộng (Chưa tính GDTC và GDQPAN)
|
121
|
|
1.5. Năm 2021
1.5.1. Chuẩn đầu ra Ngành Công tác xã hội
1.5.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Công tác xã hội
1.5.3. Chương trình đào tạo Ngành Công tác xã hội
1.5.4. Danh mục học phần trong chương trình đào tạo
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
Số tín chỉ
|
|
|
|
1.1
|
Kiến thức cơ bản, nền tảng của ngành
|
32
|
|
1.1.1
|
Các học phần bắt buộc
|
28
|
|
1
|
Tổ chức hoạt động văn hóa quần chúng và truyền thông
|
2
|
|
2
|
Giới và phát triển
|
2
|
|
3
|
Đại cương văn hóa Việt Nam
|
2
|
|
4
|
Hành vi con người và môi trường xã hội
|
3
|
|
5
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
6
|
Tâm lý học xã hội
|
2
|
|
7
|
Nhập môn An sinh xã hội
|
2
|
|
8
|
Chính sách xã hội
|
2
|
|
9
|
Trợ giúp xã hội
|
3
|
|
10
|
Ưu đãi xã hội
|
3
|
|
11
|
Xã hội học đại cương
|
2
|
|
12
|
Xã hội học chuyên biệt
|
3
|
|
1.1.2
|
Các học phần tự chọn
(chọn 2/6HP)
|
4
|
|
13
|
Pháp luật các vấn đề xã hội
|
2
|
|
14
|
Gia đình học
|
2
|
|
15
|
Điều tra xã hội học
|
2
|
|
16
|
Xã hội học văn hóa
|
2
|
|
17
|
Kỹ năng sống
|
2
|
|
18
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
|
1.2
|
Kiến thức cơ sở ngành cốt lõi
|
25
|
|
1.2.1
|
Các học phần bắt buộc
|
23
|
|
19
|
Nhập môn Công tác xã hội
|
2
|
|
20
|
Lý thuyết Công tác xã hội
|
3
|
|
21
|
Phương pháp nghiên cứu trong Công tác xã hội
|
2
|
|
22
|
Công tác xã hội cá nhân và gia đình
|
3
|
|
23
|
Công tác xã hội nhóm
|
3
|
|
24
|
Phát triển cộng đồng
|
3
|
|
25
|
Đạo đức nghề Công tác xã hội
|
2
|
|
26
|
Quản trị Công tác xã hội
|
3
|
|
27
|
Dịch vụ xã hội
|
2
|
|
1.2.2
|
Các học phần tự chọn (chọn 1/2)
|
2
|
|
28
|
Kỹ năng quản lý căng thẳng của nhân viên công tác xã hội
|
2
|
|
29
|
Kỹ năng làm việc với nhóm liên ngành trong Công tác xã hội
|
2
|
|
1.3
|
Kiến thức cơ sở ngành nâng cao, phương pháp và công cụ
|
31
|
|
1.3.1
|
Các học phần bắt buộc
|
12
|
|
30
|
Tham vấn và thực hành tham vấn
|
3
|
|
31
|
Thực hành Công tác xã hội cá nhân và gia đình
|
3
|
|
32
|
Thực hành Công tác xã hội nhóm
|
3
|
|
33
|
Thực hành Phát triển cộng đồng
|
3
|
|
1.3.2
|
Học phần tự chọn (chọn 3/9)
|
9
|
|
34
|
Công tác xã hội trong bảo vệ trẻ em
|
3
|
|
35
|
Công tác xã hội trong phòng chống bạo lực gia đình
|
3
|
|
36
|
Công tác xã hội trong chăm sóc sức khỏe tâm thần
|
3
|
|
37
|
Công tác xã hội với người nhiễm và ảnh hưởng bởi HIV/AIDS
|
3
|
|
38
|
Công tác xã hội với Người cao tuổi
|
3
|
|
39
|
Công tác xã hội vớingười đồng tính, song tính, chuyển giới
|
3
|
|
40
|
Công tác xã hội vớinạn nhân bị thảm hoạ
|
3
|
|
41
|
Công tác xã hội trong phòng chống mua bán người
|
3
|
|
42
|
Công tác xã hội vớingười nghiện ma tuý
|
3
|
|
1.3.3
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
|
43
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
|
1.3.4
|
Khóa luận tốt nghiệp hoặc Học phần thay thế
(Sinh viên viết Khóa luận tốt nghiệp hoặc học 2 học phần thay thế)
|
6
|
|
44
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
|
45
|
Công tác xã hội với người nghèo
|
3
|
|
46
|
Công tác xã hội với người khuyết tật
|
3
|
|
47
|
Công tác xã hội trong bệnh viện
|
3
|
|
48
|
Công tác xã hội trong trường học
|
3
|
|
1.4
|
Kiến thức nền tảng rộng
|
24
|
|
1.4.1
|
Khoa học tự nhiên
|
7
|
|
49
|
Phân tích và xử lý dữ liệu với SPSS
|
2
|
|
50
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
|
1.4.2
|
Khoa học chính trị
|
11
|
|
51
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
|
52
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
|
53
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
|
54
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
|
55
|
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
|
2
|
|
1.4.3
|
Pháp luật
|
2
|
|
56
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
1.4.4
|
Tin học
|
4
|
|
57
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
|
58
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
|
1.5
|
Kiến thức khác ngành
|
4
|
|
1.5.1
|
Học phần tự chọn (chọn 1/3)
|
2
|
|
59
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
|
60
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
61
|
Logic học
|
2
|
|
62
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
|
1.5.2
|
Học phần tự chọn (chọn 1/4)
|
2
|
|
63
|
Dân số và môi trường
|
2
|
|
64
|
Thống kê xã hội
|
2
|
|
65
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
2
|
|
66
|
Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng
|
2
|
|
1.6
|
Kiến thức đại cương khác
|
5
|
|
1.6.1
|
Ngoại ngữ
|
5
|
|
67
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
|
68
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
|
1.6.2
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
|
69
|
Thể dục - Điền kinh
|
1
|
|
70
|
Bóng chuyền 1
|
1
|
|
71
|
Bóng chuyền 2
|
1
|
|
72
|
Bóng rổ 1
|
1
|
|
73
|
Bóng rổ 2
|
1
|
|
74
|
Cầu lông 1
|
1
|
|
75
|
Cầu lông 2
|
1
|
|
76
|
Cờ vua 1
|
1
|
|
77
|
Cờ vua 2
|
1
|
|
78
|
Cờ vua 3
|
1
|
|
1.6.3
|
Giáo dục quốc phòng (165 tiết)
|
8
|
|
79
|
Đường lối quốc phòng và an ninh Đảng cộng sản Việt Nam
|
3
|
|
80
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
2
|
|
81
|
Quân sự chung
|
1
|
|
82
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
2
|
|
|
Tổng cộng (Chưa tính GDTC và GDQPAN)
|
121
|
|