1.1 Kiến thức cơ bản, nền tảng của ngành
|
15
|
1.1.1 Các học phần bắt buộc
|
15
|
1
|
Toán rời rạc
|
3
|
2
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm
|
3
|
3
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
4
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
3
|
5
|
Kỹ thuật số
|
3
|
1.2 Kiến thức cơ sở ngành cốt lõi
|
15
|
1.2.1
|
Các học phần bắt buộc
|
12
|
6
|
Kiến trúc máy tính
|
3
|
7
|
Hệ điều hành
|
3
|
8
|
Cơ sở lập trình
|
3
|
9
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
3
|
1.2.2
|
Các học phần tự chọn (chọn 1/2)
|
3
|
10
|
Kỹ thuật vi xử lý
|
3
|
11
|
Đồ họa máy tính
|
3
|
12
|
Truyền thông đa phương tiện
|
3
|
1.3 Kiến thức cơ sở ngành nâng cao, phương pháp và công cụ
|
60
|
1.3.1
|
Các học phần bắt buộc
|
41
|
13
|
Mạng máy tính và truyền số liệu
|
3
|
14
|
Phân tích và thiết kế hệ thống
|
3
|
15
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
3
|
16
|
Lập trình hướng đối tượng
|
3
|
17
|
Khai phá dữ liệu
|
3
|
18
|
Lập trình Java
|
3
|
19
|
Lập trình PHP căn bản
|
3
|
20
|
Xử lý ảnh
|
3
|
21
|
An toàn và bảo mật hệ thống thông tin
|
3
|
22
|
Trí tuệ nhân tạo
|
3
|
23
|
Đề án chuyên ngành
|
3
|
24
|
Chuyên đề tự chọn
|
3
|
25
|
Quản trị mạng
|
3
|
26
|
Quản lý dự án CNTT
|
3
|
1.3.2
|
Học phần tự chọn (chọn 3/8)
|
9
|
27
|
Kiểm thử phần mềm
|
3
|
28
|
Thiết kế Web
|
3
|
29
|
Lập trình PHP nâng cao
|
3
|
30
|
Phát triển Web Back -End
|
3
|
31
|
Lập trình mạng
|
3
|
32
|
Linux và phần mềm mã nguồn mở
|
3
|
33
|
Phân tích và thiết kế hệ thống mạng
|
3
|
34
|
Điện toán đám mây
|
3
|
1.3.3
|
Thực tập cuối khóa
|
10
|
35
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
36
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
1.3.4
|
Học phần thay thế hoặc Khóa luận tốt nghiệp (Sinh viên viết Khóa luận hoặc học 2 học phần thay thế trong những học phần chưa học dưới đây)
|
6
|
37
|
Kiểm thử phần mềm
|
3
|
38
|
Thiết kế Web
|
3
|
39
|
Lập trình PHP nâng cao
|
3
|
40
|
Phát triển Web Back -End
|
3
|
41
|
Lập trình mạng
|
3
|
42
|
Linux và phần mềm mã nguồn mở
|
3
|
43
|
Phân tích và thiết kế hệ thống mạng
|
3
|
44
|
Điện toán đám mây
|
3
|
1.4 Kiến thức nền tảng rộng
|
24
|
1.4.1 Khoa học tự nhiên
|
7
|
45
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
46
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
47
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
1.4.2 Khoa học chính trị
|
11
|
48
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
49
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
2
|
50
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
51
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
52
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
1.4.3 Pháp luật
|
2
|
53
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
1.4.4 Tin học
|
4
|
54
|
Tin học cơ sở
|
2
|
55
|
Nhập môn Công nghệ thông tin
|
2
|
1.5 Kiến thức khác ngành
|
2
|
1.5.1
|
Học phần tự chọn (chọn 1/3)
|
2
|
56
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
57
|
Phương pháp luận NCKH
|
2
|
58
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
1.6 Kiến thức đại cương khác
|
5
|
1.6.1 Ngoại ngữ
|
5
|
59
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
60
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
1.6.2. Giáo dục thể chất (3 TC)
|
3
|
1.6.2.1
|
Các học phần bắt buộc
|
1
|
61
|
Thể dục - Điền kinh
|
1
|
1.6.2.2
|
Học phần tự chọn (chọn 2/9 HP)
|
2
|
62
|
Bóng chuyền 1
|
1
|
63
|
Bóng chuyền 2
|
1
|
64
|
Bóng rổ 1
|
1
|
65
|
Bóng rổ 2
|
1
|
66
|
Cầu lông 1
|
1
|
67
|
Cầu lông 2
|
1
|
68
|
Cờ vua 1
|
1
|
69
|
Cờ vua 2
|
1
|
70
|
Cờ vua 3
|
1
|
1.6.3. Giáo dục quốc phòng (165 tiết)
|
8
|
71
|
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
4
|
72
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
4
|
73
|
Quân sự chung
|
4
|
74
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
4
|
|
Tổng cộng
|
121
|