Chuẩn đầu ra, bản mô tả chương trình đào tạo, chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.1. Năm 2017
1.1.1. Chuẩn đầu ra Ngành Bảo hiểm
1.1.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.1.3. Chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.1.4. Đề cương chi tiết môn học ngành Bảo hiểm
TT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Các học phần bắt buộc
|
28
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
5
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
7
|
Tin cơ bản 1
|
2
|
8
|
Tin cơ bản 2
|
2
|
9
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
10
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
11
|
Lý thuyết xác suất và thống kế toán
|
3
|
12
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
13
|
Giáo dục thể chất
|
5
|
14
|
Giáo dục quốc phòng
|
8
|
Các học phần tự chọn (2/4 học phần)
|
4
|
15.1
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
15.1
|
Phương pháp luận NCKH
|
2
|
15.1
|
Logic học
|
2
|
15.1
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
12
|
16
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
17
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
18
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
19
|
Mar ketting căn bản
|
2
|
20
|
Luật kinh tế
|
2
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
18
|
Các học phần bắt buộc
|
14
|
21
|
Nguyên lý bảo hiểm
|
2
|
22
|
Luật lao động
|
2
|
23
|
Nguyên lý tiền lương
|
2
|
24
|
Kinh tế đầu tư
|
3
|
25
|
Quản trị rủi ro
|
3
|
26
|
An sinh xã hội
|
2
|
Các học phần tự chọn (chọn 2/5 học phần)
|
4
|
27.2
|
Kinh tế lượng
|
2
|
27.2
|
Nguyên lý kế toán I
|
2
|
27.2
|
Điều tra xã hội học
|
2
|
27.2
|
Kinh tế phát triển
|
2
|
27.2
|
Quản trị học
|
2
|
Kiến thức ngành
|
58
|
Các học phần bắt buộc
|
48
|
28
|
Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm I
|
2
|
29
|
Tài chính bảo hiểm I
|
2
|
30
|
Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm II
|
2
|
31
|
Tài chính bảo hiểm II
|
2
|
32
|
Bảo hiểm phi nhân thọ I
|
2
|
33
|
Bảo hiểm phi nhân thọ II
|
2
|
34
|
Bảo hiểm nhân thọ
|
2
|
35
|
Quản trị kinh doanh bảo hiểm I
|
2
|
36
|
Quản trị kinh doanh bảo hiểm II
|
2
|
37
|
Lý thuyết Bảo hiểm xã hội
|
3
|
38
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
39
|
Quản trị bảo hiểm xã hội I
|
2
|
40
|
Quản trị bảo hiểm xã hội II
|
2
|
41
|
Bảo hiểm hưu trí
|
3
|
42
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
3
|
43
|
Thực hành bảo hiểm xã hội
|
4
|
44
|
Phân tích tài chính bảo hiểm
|
3
|
45
|
Bảo hiểm y tế
|
2
|
46
|
Tin học chuyên ngành I
|
2
|
47
|
Thống kê bảo hiểm
|
2
|
48
|
Tin học chuyên ngành II
|
2
|
Các học phần tự chọn (chọn 5 học phần trong tổ hợp)
|
10
|
49.1
|
Quản lý thu
|
2
|
49.1
|
Quản lý thu khối doanh nghiệp ngoài quốc doanh
|
2
|
50.1
|
Quản lý chi
|
2
|
50.1
|
Quản lý hồ sơ
|
2
|
51.1
|
Bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
2
|
51.1
|
Giám định bảo hiểm y tế
|
2
|
52.1
|
Giám định bồi thường
|
2
|
52.1
|
Quản lý đại lý bảo hiểm
|
2
|
53.1
|
Tái bảo hiểm
|
2
|
53.1
|
Tổ chức quản lý các doanh nghiệp bảo hiểm
|
2
|
54
|
Thực tập tốt nghiệp
|
4
|
55
|
Khóa luận tốt nghiệp hoặc học phần thay thế
|
6
|
55.1
|
Đầu tư tài chính bảo hiểm
|
3
|
55.2
|
Chính sách bảo hiểm xã hội
|
3
|
|
|
|
|
1.2. Năm 2018
1.2.1. Chuẩn đầu ra Ngành Bảo hiểm
1.2.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.2.3. Chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.2.4. Đề cương chi tiết môn học ngành Bảo hiểm
TT
|
Tên học phần
|
Số TC
|
I
|
Kiến thức giáo dục đại cương
|
30
|
|
Các học phần bắt buộc
|
28
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
5
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
7
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
8
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
9
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
10
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
11
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
12
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
13
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
14
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
8
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 1 HP trong tổ hợp)
|
2
|
15
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
16
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
2
|
17
|
Logic học
|
2
|
18
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
II
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
90
|
II.1
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
12
|
19
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
20
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
21
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
22
|
Luật kinh tế
|
2
|
23
|
Marketing căn bản
|
2
|
II. 2
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
18
|
|
Các học phần bắt buộc
|
14
|
24
|
Quản trị rủi ro
|
2
|
25
|
Nguyên lý bảo hiểm
|
2
|
26
|
Nguyên lý tiền lương
|
2
|
27
|
Kinh tế đầu tư
|
2
|
28
|
Lý thuyết bảo hiểm xã hội
|
2
|
29
|
Nhập môn An sinh xã hội
|
2
|
30
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 1 HP trong tổ hợp)
|
4
|
|
Chọn 1 trong 3
|
2
|
31
|
Kinh tế lượng
|
2
|
32
|
Luật lao động
|
2
|
33
|
Điều tra xã hội học
|
2
|
|
Chọn 1 trong 2
|
2
|
34
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
2
|
35
|
Thị trường chứng khoán
|
2
|
II.3
|
Kiến thức ngành
|
50
|
|
Các học phần bắt buộc
|
40
|
36
|
Tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
|
3
|
37
|
Tài chính bảo hiểm 1
|
2
|
38
|
Tài chính bảo hiểm 2
|
2
|
39
|
Bảo hiểm phi nhân thọ 1
|
2
|
40
|
Bảo hiểm phi nhân thọ 2
|
2
|
41
|
Bảo hiểm nhân thọ
|
2
|
42
|
Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1
|
2
|
43
|
Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2
|
2
|
44
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
45
|
Quản trị bảo hiểm xã hội
|
2
|
46
|
Bảo hiểm hưu trí
|
3
|
47
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2
|
48
|
Thực hành bảo hiểm xã hội
|
3
|
49
|
Phân tích tài chính bảo hiểm
|
3
|
50
|
Bảo hiểm y tế
|
2
|
51
|
Tin học chuyên ngành 1
|
2
|
52
|
Thống kê bảo hiểm
|
2
|
53
|
Tin học chuyên ngành 2
|
2
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 1 HP trong tổ hợp)
|
10
|
|
Chọn 1 trong 2
|
2
|
54
|
Quản lý thu bảo hiểm xã hội
|
2
|
55
|
Quản lý thu khối doanh nghiệp
|
2
|
|
Chọn 1 trong 2
|
2
|
56
|
Quản lý chi trả bảo hiểm xã hội
|
2
|
57
|
Quản lý hồ sơ bảo hiểm xã hội
|
2
|
|
Chọn 1 trong 3
|
2
|
58
|
Bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
2
|
59
|
Giám định bảo hiểm y tế
|
2
|
60
|
Định phí bảo hiểm
|
2
|
|
Chọn 1 trong 2
|
2
|
61
|
Giám định bồi thường bảo hiểm
|
2
|
62
|
Quản lý đại lý bảo hiểm
|
2
|
|
Chọn 1 trong 2
|
2
|
63
|
Tái bảo hiểm
|
2
|
64
|
Tổ chức quản lý các doanh nghiệp bảo hiểm
|
2
|
II.4
|
Thực tập, khóa luận tốt nghiệp
|
10
|
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
II.5
|
Học phần thay thế khóa luận
|
6
|
65
|
Đầu tư tài chính bảo hiểm
|
3
|
66
|
Chính sách bảo hiểm xã hội
|
3
|
|
Tổng cộng (Chưa tính GDTC và GDQPAN)
|
120
|
1.3. Năm 2019
1.3.1. Chuẩn đầu ra Ngành Bảo hiểm
1.3.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.3.3. Chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.3.4. Đề cương chi tiết môn học ngành Bảo hiểm
TT
|
Môn học
|
Số TC
|
1
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
3
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
4
|
Luật Kinh tế
|
2
|
5
|
Marketing căn bản
|
2
|
6
|
Quản trị rủi ro
|
2
|
7
|
Nguyên lý bảo hiểm
|
2
|
8
|
Nguyên lý tiền lương
|
2
|
9
|
Kinh tế đầu tư
|
2
|
10
|
Lý thuyết bảo hiểm xã hội
|
2
|
11
|
Nhập môn an sinh xã hội
|
2
|
12
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
13
|
Kinh tế lượng
|
2
|
14
|
Luật lao động
|
15
|
Điều tra xã hội học
|
16
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
2
|
17
|
Thị trường chứng khoán
|
18
|
Tài chính bảo hiểm 1
|
2
|
19
|
Tài chính bảo hiểm 2
|
2
|
20
|
Bảo hiểm phi nhân thọ 1
|
2
|
21
|
Bảo hiểm phi nhân thọ 2
|
2
|
22
|
Bảo hiểm nhân thọ
|
2
|
23
|
Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1
|
2
|
24
|
Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2
|
2
|
25
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
26
|
Quản trị bảo hiểm xã hội
|
2
|
27
|
Bảo hiểm hưu trí
|
3
|
28
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2
|
29
|
Thực hành bảo hiểm xã hội
|
3
|
30
|
Phân tích tài chính bảo hiểm
|
3
|
31
|
Bảo hiểm y tế
|
2
|
32
|
Tin học chuyên ngành 1
|
2
|
33
|
Thống kê bảo hiểm
|
2
|
34
|
Tin học chuyên ngành 2
|
2
|
35
|
Quản lý thu bảo hiểm xã hội
|
2
|
36
|
Quản lý thu khối doanh nghiệp
|
37
|
Quản lý chi trả bảo hiểm xã hội
|
2
|
38
|
Quản lý hồ sơ bảo hiểm xã hội
|
39
|
Bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
2
|
40
|
Giám định bảo hiểm y tế
|
41
|
Định phí bảo hiểm
|
42
|
Giám định bồi thường bảo hiểm
|
2
|
43
|
Quản lý đại lý bảo hiểm
|
44
|
Tái bảo hiểm
|
2
|
45
|
Tổ chức quản lý các doanh nghiệp bảo hiểm
|
46
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
47
|
Đầu tư tài chính bảo hiểm
|
3
|
48
|
Chính sách bảo hiểm xã hội
|
3
|
49
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
50
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
51
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
52
|
Lý thuyết xác suất và TK toán
|
3
|
53
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
54
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
55
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
56
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
57
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
58
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
59
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
60
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
61
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
62
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
63
|
Logic học
|
64
|
Tâm lý học đại cương
|
65
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
66
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
2
|
67
|
Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm
|
3
|
68
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
69
|
An ninh quốc phòng
|
8
|
|
Tổng cộng
|
121
|
1.4. Năm 2020
1.4.1. Chuẩn đầu ra Ngành Bảo hiểm
1.4.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.4.3. Chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.4.4. Đề cương chi tiết môn học ngành Bảo hiểm
TT
|
Tên học phần
|
Số TC
|
1
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
3
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
4
|
Luật Kinh tế
|
2
|
5
|
Marketing căn bản
|
2
|
6
|
Quản trị rủi ro
|
2
|
7
|
Nguyên lý bảo hiểm
|
2
|
8
|
Nguyên lý tiền lương
|
2
|
9
|
Kinh tế đầu tư
|
2
|
10
|
Lý thuyết bảo hiểm xã hội
|
2
|
11
|
Nhập môn an sinh xã hội
|
2
|
12
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
13
|
Kinh tế lượng
|
2
|
14
|
Luật lao động
|
15
|
Điều tra xã hội học
|
16
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
2
|
17
|
Thị trường chứng khoán
|
18
|
Tài chính bảo hiểm 1
|
2
|
19
|
Tài chính bảo hiểm 2
|
2
|
20
|
Bảo hiểm phi nhân thọ 1
|
2
|
21
|
Bảo hiểm phi nhân thọ 2
|
2
|
22
|
Bảo hiểm nhân thọ
|
2
|
23
|
Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1
|
2
|
24
|
Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2
|
2
|
25
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
26
|
Quản trị bảo hiểm xã hội
|
2
|
27
|
Bảo hiểm hưu trí
|
3
|
28
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2
|
29
|
Thực hành bảo hiểm xã hội
|
3
|
30
|
Phân tích tài chính bảo hiểm
|
3
|
31
|
Bảo hiểm y tế
|
2
|
32
|
Tin học chuyên ngành 1
|
2
|
33
|
Thống kê bảo hiểm
|
2
|
34
|
Tin học chuyên ngành 2
|
2
|
35
|
Quản lý thu bảo hiểm xã hội
|
2
|
36
|
Quản lý thu khối doanh nghiệp
|
37
|
Quản lý chi trả bảo hiểm xã hội
|
2
|
38
|
Quản lý hồ sơ bảo hiểm xã hội
|
39
|
Bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
2
|
40
|
Giám định bảo hiểm y tế
|
41
|
Định phí bảo hiểm
|
42
|
Giám định bồi thường bảo hiểm
|
2
|
43
|
Quản lý đại lý bảo hiểm
|
44
|
Tái bảo hiểm
|
2
|
45
|
Tổ chức quản lý các doanh nghiệp bảo hiểm
|
46
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
47
|
Đầu tư tài chính bảo hiểm
|
3
|
48
|
Chính sách bảo hiểm xã hội
|
3
|
49
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
50
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
51
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
52
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
53
|
Triết học Mác – Lênin
|
2
|
54
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
2
|
55
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
56
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
57
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
58
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
59
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
60
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
61
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
62
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
63
|
Logic học
|
64
|
Tâm lý học đại cương
|
65
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
66
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
2
|
67
|
Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm
|
3
|
68
|
Thể dục - Điền kinh
|
1
|
69
|
Bóng chuyền 1
|
1
|
70
|
Bóng chuyền 2
|
1
|
71
|
Bóng rổ 1
|
1
|
72
|
Bóng rổ 2
|
1
|
73
|
Cầu lông 1
|
1
|
74
|
Cầu lông 2
|
1
|
75
|
Cờ vua 1
|
1
|
76
|
Cờ vua 2
|
1
|
77
|
Cờ vua 3
|
1
|
78
|
Đường lối quốc phòng và an ninh Đảng cộng sản Việt Nam
|
3
|
79
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
2
|
80
|
Quân sự chung
|
1
|
81
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
2
|
|
Tổng cộng (Chưa tính GDTC và GDQPAN)
|
121
|
1.5. Năm 2021
1.5.1. Chuẩn đầu ra Ngành Bảo hiểm
1.5.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.5.3. Chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.5.4. Đề cương chi tiết môn học ngành Bảo hiểm
TT
|
Tên học phần
|
Số TC
|
1
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
3
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
4
|
Luật Kinh tế
|
2
|
5
|
Marketing căn bản
|
2
|
6
|
Quản trị rủi ro
|
2
|
7
|
Nguyên lý bảo hiểm
|
2
|
8
|
Nguyên lý tiền lương
|
2
|
9
|
Kinh tế đầu tư
|
2
|
10
|
Lý thuyết bảo hiểm xã hội
|
2
|
11
|
Nhập môn an sinh xã hội
|
2
|
12
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
13
|
Kinh tế lượng
|
2
|
14
|
Luật lao động
|
15
|
Điều tra XHH
|
16
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
2
|
17
|
Thị trường chứng khoán
|
18
|
Tài chính bảo hiểm 1
|
2
|
19
|
Tài chính bảo hiểm 2
|
2
|
20
|
Bảo hiểm phi nhân thọ 1
|
2
|
21
|
Bảo hiểm phi nhân thọ 2
|
2
|
22
|
Bảo hiểm nhân thọ
|
2
|
23
|
Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1
|
2
|
24
|
Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2
|
2
|
25
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
26
|
Quản trị bảo hiểm xã hội
|
2
|
27
|
Bảo hiểm hưu trí
|
3
|
28
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2
|
29
|
Tổ chức thực hiện bảo hiểm xã hội
|
3
|
30
|
Phân tích tài chính bảo hiểm
|
3
|
31
|
Bảo hiểm y tế
|
2
|
32
|
Tin học chuyên ngành 1
|
2
|
33
|
Thống kê bảo hiểm
|
2
|
34
|
Tin học chuyên ngành 2
|
2
|
35
|
Quản lý thu bảo hiểm xã hội
|
2
|
36
|
Quản lý thu khối doanh nghiệp
|
37
|
Quản lý chi trả bảo hiểm xã hội
|
2
|
38
|
Quản lý hồ sơ bảo hiểm xã hội
|
39
|
Bảo hiểm xã hội tự nguyện
|
2
|
40
|
Giám định bảo hiểm y tế
|
41
|
Định phí bảo hiểm
|
42
|
Giám định bồi thường bảo hiểm
|
2
|
43
|
Quản lý đại lý bảo hiểm
|
44
|
Tái bảo hiểm
|
2
|
45
|
Tổ chức quản lý các doanh nghiệp bảo hiểm
|
46
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
47
|
Đầu tư tài chính bảo hiểm
|
3
|
48
|
Hoạch định chính sách bảo hiểm xã hội
|
3
|
49
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
50
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
51
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
52
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
53
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
54
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
55
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
56
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
57
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
58
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
59
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
60
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
61
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
62
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
63
|
Logic học
|
64
|
Tâm lý học đại cương
|
65
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
66
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
2
|
67
|
Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm
|
3
|
68
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
69
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
8
|
|
Tổng cộng
|
121
|