Chuẩn đầu ra, bản mô tả chương trình đào tạo, chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.1. Năm 2017
1.1.1. Chuẩn đầu ra Ngành Bảo hiểm
1.1.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.1.3. Chương trình đào tạo Ngành Bảo hiểm
1.1.4. Đề cương chi tiết môn học ngành Bảo hiểm
TT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Các học phần bắt buộc
|
28
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
5
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
7
|
Tin cơ bản 1
|
2
|
8
|
Tin cơ bản 2
|
2
|
9
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
10
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
11
|
Lý thuyết xác suất và thống kế toán
|
3
|
12
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
13
|
Giáo dục thể chất
|
5
|
14
|
Giáo dục quốc phòng
|
8
|
Các học phần tự chọn (2/4 học phần)
|
4
|
15.1
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
15.1
|
Phương pháp luận NCKH
|
2
|
15.1
|
Logic học
|
2
|
15.1
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
12
|
16
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
17
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
18
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
19
|
Mar ketting căn bản
|
2
|
20
|
Luật kinh tế
|
2
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
18
|
Các học phần bắt buộc
|
14
|
21
|
Nguyên lý bảo hiểm
|
2
|
22
|
Luật lao động
|
2
|
23
|
Nguyên lý tiền lương
|
2
|
24
|
Kinh tế đầu tư
|
3
|
25
|
Quản trị rủi ro
|
3
|
26
|
An sinh xã hội
|
2
|
Các học phần tự chọn (chọn 2/5 học phần)
|
4
|
27.2
|
Kinh tế lượng
|
2
|
27.2
|
Nguyên lý kế toán I
|
2
|
27.2
|
|