Bản mô tả chương trình đào tạo, chương trình đào tạo, chuẩn đầu ra Ngành Quản lý nguồn nhân lực
NGÀNH QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC
1.1. Năm 2017
1.1.1. Chuẩn đầu ra Ngành QLNNL
1.1.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành QLNNL
1.1.3. Chương trình đào tạo Ngành QLNNL
1.1.4. Đề cương chi tiết môn học ngành QLNNL
1. Khối kiến thức giáo dục đại cương: 32 tín chỉ
TT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
|
Các học phần bắt buộc
|
28
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
5
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
7
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
8
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
9
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
10
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
11
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
12
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
13
|
Giáo dục thể chất
|
5
|
14
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
8
|
|
Các học phần tự chọn
|
4
|
15
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
16
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
2
|
17
|
Logic học
|
2
|
18
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 98 tín chỉ
TT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
12
|
19
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
20
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
21
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
22
|
Luật kinh tế
|
2
|
23
|
Marketing căn bản
|
2
|
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
|
|
Các học phần bắt buộc
|
14
|
24
|
Luật lao động
|
2
|
25
|
Quản trị học
|
2
|
26
|
Dân số và môi trường
|
2
|
27
|
Nguồn nhân lực
|
2
|
28
|
Thống kê lao động
|
2
|
29
|
Tâm lý học lao động
|
2
|
30
|
Hành vi tổ chức
|
2
|
|
Các học phần tự chọn (mỗi nhóm chọn 1)
|
04
|
|
Nhóm 1:
|
|
31
|
Kinh tế phát triển
|
2
|
32
|
Kinh tế lượng
|
2
|
|
Nhóm 2:
|
|
33
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
34
|
Ecgônômi (công thái học trong lao động)
|
2
|
|
Kiến thức ngành
|
58
|
|
Các học phần bắt buộc
|
46
|
35
|
Tổng quan Quản trị nhân lực
|
2
|
36
|
Nguyên lý tiền lương
|
2
|
37
|
Tổ chức bộ máy và phân tích công việc
|
3
|
38
|
Tổ chức lao động
|
2
|
39
|
Định mức lao động
|
3
|
40
|
Hoạch định nhân lực
|
3
|
41
|
Tuyển chọn và sử dụng nhân lực
|
3
|
42
|
Quản trị thực hiện công việc
|
3
|
43
|
Quản trị thù lao lao động trong doanh nghiệp
|
3
|
44
|
Đào tạo nhân lực
|
3
|
45
|
Bảo hộ lao động
|
3
|
46
|
Nguyên lý quan hệ lao động
|
2
|
47
|
Quan hệ lao động trong tổ chức
|
2
|
48
|
Tạo động lực lao động
|
2
|
49
|
Thị trường lao động
|
3
|
50
|
Tiền lương trong khu vực công
|
3
|
51
|
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị nhân lực 1
|
2
|
52
|
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị nhân lực 2
|
2
|
|
Các học phần tự chọn (mỗi nhóm chọn 3)
|
12
|
|
Nhóm 1:
|
|
53
|
Quản lý nhà nước về lao động
|
2
|
54
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
55
|
Điều tra xã hội học lao động
|
2
|
56
|
Xã hội học lao động
|
2
|
57
|
Quản trị doanh nghiệp
|
2
|
58
|
Văn hóa tổ chức
|
2
|
|
Nhóm 2:
|
|
59
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong lao động
|
2
|
60
|
Quản trị nhân lực trong khu vực công
|
2
|
61
|
Xây dựng thang bảng lương
|
2
|
62
|
Xây dựng quy chế thi đua khen thưởng
|
2
|
63
|
Thanh tra lao động
|
2
|
64
|
Xây dựng hệ thống thù lao trong doanh nghiệp
|
2
|
|
Thực tập cuối khóa
|
04
|
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
06
|
|
Các học phần thay thế
|
06
|
65
|
Chính sách nguồn nhân lực
|
02
|
66
|
Quản lý nguồn nhân lực
|
04
|
1.2. Năm 2018
1.2.1. Chuẩn đầu ra Ngành QLNNL
1.2.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành QLNNL
1.2.3. Chương trình đào tạo Ngành QLNNL
1.2.4. Đề cương chi tiết môn học ngành QLNNL
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
Số tín chỉ
|
I
|
Kiến thức giáo dục đại cương
|
30
|
|
Các học phần bắt buộc
|
28
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
5
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
7
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
8
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
9
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
10
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
11
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
12
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
13
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
14
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
8
|
|
Các học phần tự chọn (chọn 1/4 HP)
|
2
|
15
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
16
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
2
|
17
|
Logic học
|
2
|
18
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
II
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
90
|
II.1
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
12
|
19
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
20
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
21
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
22
|
Luật kinh tế
|
2
|
23
|
Marketing căn bản
|
2
|
II.2
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
18
|
|
Các học phần bắt buộc
|
14
|
24
|
Luật lao động
|
2
|
25
|
Quản trị học
|
2
|
26
|
Dân số và môi trường
|
2
|
27
|
Nguồn nhân lực
|
2
|
28
|
Thống kê lao động
|
2
|
29
|
Tâm lý học lao động
|
2
|
30
|
Hành vi tổ chức
|
2
|
|
Các học phần tự chọn
|
4
|
|
Chọn 1 trong 2 HP
|
2
|
31
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
32
|
Kinh tế lượng
|
2
|
|
Chọn 1 trong 2
|
2
|
33
|
Kinh tế phát triển
|
2
|
34
|
Ecgônômi
|
2
|
II.3
|
Kiến thức ngành
|
50
|
|
Các học phần bắt buộc
|
42
|
35
|
Tổng quan Quản trị nhân lực
|
2
|
36
|
Nguyên lý tiền lương
|
2
|
37
|
Tổ chức bộ máy và phân tích công việc
|
2
|
38
|
Tổ chức lao động
|
2
|
39
|
Định mức lao động
|
3
|
40
|
Hoạch định nhân lực
|
3
|
41
|
Tuyển chọn và sử dụng nhân lực
|
3
|
42
|
Quản trị thực hiện công việc
|
3
|
43
|
Quản trị thù lao lao động trong doanh nghiệp
|
3
|
44
|
Đào tạo nhân lực
|
3
|
45
|
Bảo hộ lao động
|
2
|
46
|
Nguyên lý quan hệ lao động
|
2
|
47
|
Quan hệ lao động trong tổ chức
|
2
|
48
|
Quản trị nhân lực trong khu vực công
|
2
|
49
|
Thị trường lao động
|
2
|
50
|
Tiền lương trong khu vực công
|
3
|
51
|
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị nhân lực
|
3
|
|
Các học phần tự chọn
|
8
|
|
Chọn 2 trong 4 HP
|
4
|
52
|
Quản lý nhà nước về lao động
|
2
|
53
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
54
|
Xã hội học lao động
|
2
|
55
|
Quản trị doanh nghiệp
|
2
|
|
Chọn 2 trong 4 HP
|
4
|
56
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong lao động
|
2
|
57
|
Tạo động lực lao động
|
2
|
58
|
Xây dựng thang bảng lương
|
2
|
59
|
Thanh tra lao động
|
2
|
II.4
|
Thực tập, làm khóa luận
|
10
|
60
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
61
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
II.5
|
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
|
Quản lý nhà nước về lao động
|
2
|
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
|
Xã hội học lao động
|
2
|
|
Quản trị doanh nghiệp
|
2
|
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong lao động
|
2
|
|
Tạo động lực lao động
|
2
|
|
Xây dựng thang bảng lương
|
2
|
|
Thanh tra lao động
|
2
|
|
Tổng cộng (Chưa tính GDTC và GDQPAN)
|
120
|
1.3. Năm 2019
1.3.1. Chuẩn đầu ra Ngành QLNNL
1.3.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành QLNNL
1.3.3. Chương trình đào tạo Ngành QLNNL
1.3.4. Đề cương chi tiết môn học ngành QLNNL
TT
|
Môn học
|
SốTC
|
|
Học kỳ
|
|
I
|
Kiến thức cơ bản, nền tảng của ngành
|
|
1
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
3
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
4
|
Luật Kinh tế
|
2
|
5
|
Marketing căn bản
|
2
|
6
|
Luật lao động
|
2
|
7
|
Quản trị học
|
2
|
8
|
Dân số và môi trường
|
2
|
9
|
Nguồn nhân lực
|
2
|
10
|
Thống kê lao động
|
2
|
11
|
Tâm lý học lao động
|
2
|
12
|
Hành vi tổ chức
|
2
|
13
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
14
|
Kinh tế lượng
|
2
|
15
|
Kinh tế phát triển
|
2
|
16
|
Ecgônômi
|
2
|
II
|
Kiến thức cơ sở ngành cốt lõi
|
|
17
|
Tổng quan quản trị nhân lực
|
2
|
18
|
Nguyên lý tiền lương
|
2
|
19
|
Nguyên lý quan hệ lao động
|
2
|
20
|
Tổ chức lao động
|
2
|
21
|
Định mức lao động
|
3
|
22
|
Hoạch định nhân lực
|
3
|
23
|
Tổ chức bộ máy và phân tích công việc
|
3
|
24
|
Tuyển chọn và sử dụng nhân lực
|
3
|
25
|
Quản trị thực hiện công việc
|
3
|
26
|
Quản trị thù lao lao động trong doanh nghiệp
|
3
|
27
|
Đào tạo và phát triển nhân lực
|
2
|
28
|
Bảo hộ lao động
|
2
|
29
|
Quan hệ lao động trong tổ chức
|
2
|
30
|
Thị trường lao động
|
2
|
III
|
Kiến thức cơ sở ngành nâng cao, phương pháp và công cụ
|
|
31
|
Quản trị nhân lực trong khu vực công
|
2
|
32
|
Tiền lương trong khu vực công
|
3
|
33
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong lao động
|
2
|
34
|
Tạo động lực lao động
|
2
|
35
|
Xây dựng thang bảng lương
|
2
|
36
|
Thanh tra lao động
|
2
|
37
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
38
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
|
Quản lý nhà nước về lao động
|
2
|
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
|
Xã hội học lao động
|
2
|
|
Quản trị doanh nghiệp
|
2
|
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong lao động
|
2
|
|
Tạo động lực lao động
|
2
|
|
Xây dựng thang bảng lương
|
2
|
|
Thanh tra lao động
|
2
|
IV
|
Kiến thức nền tảng rộng
|
|
39
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
40
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
41
|
Lý thuyết xác suất và TK toán
|
3
|
42
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
43
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
44
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
45
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
46
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
47
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
48
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
49
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
V
|
Kiến thức khác ngành
|
|
50
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
51
|
Phương pháp luận NCKH
|
2
|
52
|
Logic học
|
2
|
53
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
54
|
Quản lý nhà nước về lao động
|
2
|
55
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
56
|
Xã hội học lao động
|
2
|
57
|
Quản trị doanh nghiệp
|
2
|
VI
|
Kiến thức đại cương khác
|
|
58
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
59
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
60
|
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị nhân lực
|
3
|
61
|
Giáo dục thể chất
|
|
62
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
Tổng cộng
|
|
1.4. Năm 2020
1.4.1. Chuẩn đầu ra Ngành QLNNL
1.4.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành QLNNL
1.4.3. Chương trình đào tạo Ngành QLNNL
1.4.4. Đề cương chi tiết môn học ngành QLNNL
TT
|
Môn học
|
Số TC
|
|
|
|
I
|
Kiến thức cơ bản, nền tảng của ngành
|
|
1
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
3
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
4
|
Luật Kinh tế
|
2
|
5
|
Marketing căn bản
|
2
|
6
|
Luật lao động
|
2
|
7
|
Quản trị học
|
2
|
8
|
Dân số và môi trường
|
2
|
9
|
Nguồn nhân lực
|
2
|
10
|
Thống kê lao động
|
2
|
11
|
Tâm lý học lao động
|
2
|
12
|
Hành vi tổ chức
|
2
|
13
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
14
|
Kinh tế lượng
|
2
|
15
|
Kinh tế phát triển
|
2
|
16
|
Ecgônômi
|
2
|
II
|
Kiến thức cơ sở ngành cốt lõi
|
|
17
|
Tổng quan quản trị nhân lực
|
2
|
18
|
Nguyên lý tiền lương
|
2
|
19
|
Nguyên lý quan hệ lao động
|
2
|
20
|
Tổ chức lao động
|
2
|
21
|
Định mức lao động
|
3
|
22
|
Hoạch định nhân lực
|
3
|
23
|
Tổ chức bộ máy và phân tích công việc
|
3
|
24
|
Tuyển chọn và sử dụng nhân lực
|
3
|
25
|
Quản lý thực hiện công việc
|
3
|
26
|
Quản trị thù lao lao động trong doanh nghiệp
|
3
|
27
|
Đào tạo và phát triển nhân lực
|
2
|
28
|
Bảo hộ lao động
|
2
|
29
|
Quan hệ lao động trong tổ chức
|
2
|
30
|
Thị trường lao động
|
2
|
III
|
Kiến thức cơ sở ngành nâng cao, phương pháp và công cụ
|
|
31
|
Quản trị nhân lực trong khu vực công
|
2
|
32
|
Tiền lương trong khu vực công
|
3
|
33
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong lao động
|
2
|
34
|
Tạo động lực lao động
|
2
|
35
|
Xây dựng thang bảng lương
|
2
|
36
|
Thanh tra lao động
|
2
|
37
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
38
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
|
Quản lý nhà nước về lao động
|
2
|
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
|
Xã hội học lao động
|
2
|
|
Quản trị doanh nghiệp
|
2
|
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong lao động
|
2
|
|
Tạo động lực lao động
|
2
|
|
Xây dựng thang bảng lương
|
2
|
|
Thanh tra lao động
|
2
|
IV
|
Kiến thức nền tảng rộng
|
|
39
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
40
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
41
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
42
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
43
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
44
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
45
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
46
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
47
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
48
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
49
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
V
|
Kiến thức khác ngành
|
|
50
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
51
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
2
|
52
|
Logic học
|
2
|
53
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
54
|
Quản lý nhà nước về lao động
|
2
|
55
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
56
|
Xã hội học lao động
|
2
|
57
|
Quản trị doanh nghiệp
|
2
|
VI
|
Kiến thức đại cương khác
|
|
58
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
59
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
60
|
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị nhân lực
|
3
|
61
|
Giáo dục thể chất
|
|
62
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
Tổng cộng
|
|
1.5. Năm 2021
1.5.1. Chuẩn đầu ra Ngành QLNNL
1.5.2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành QLNNL
1.5.3. Chương trình đào tạo Ngành QLNNL
1.5.4. Đề cương chi tiết môn học ngành QLNNL
TT
|
Môn học
|
Số TC
|
I
|
Kiến thức cơ bản, nền tảng của ngành
|
30
|
1
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
3
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
4
|
Luật Kinh tế
|
2
|
5
|
Marketing căn bản
|
2
|
6
|
Luật lao động
|
2
|
7
|
Quản trị học
|
2
|
8
|
Dân số và môi trường
|
2
|
9
|
Nguồn nhân lực
|
2
|
10
|
Thống kê lao động
|
2
|
11
|
Tâm lý học lao động
|
2
|
12
|
Hành vi tổ chức
|
2
|
13
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
14
|
Kinh tế lượng
|
2
|
15
|
Kinh tế phát triển
|
2
|
16
|
Ecgônômi
|
2
|
II
|
Kiến thức cơ sở ngành cốt lõi
|
36
|
17
|
Tổng quan quản trị nhân lực
|
2
|
18
|
Nguyên lý tiền lương
|
2
|
19
|
Nguyên lý quan hệ lao động
|
2
|
20
|
Tổ chức lao động
|
2
|
21
|
Định mức lao động
|
3
|
22
|
Hoạch định nhân lực
|
3
|
23
|
Tổ chức bộ máy và phân tích công việc
|
3
|
24
|
Tuyển dụng và sử dụng nhân lực
|
3
|
25
|
Quản lý thực hiện công việc
|
3
|
26
|
Quản trị thù lao lao động trong doanh nghiệp
|
3
|
27
|
Đào tạo và phát triển nhân lực
|
2
|
28
|
An toàn, sức khoẻ nghề nghiệp
|
2
|
29
|
Quan hệ lao động trong tổ chức
|
2
|
30
|
Thị trường lao động
|
2
|
31
|
Xã hội học lao động
|
2
|
32
|
Quản trị doanh nghiệp
|
2
|
III
|
Kiến thức cơ sở ngành nâng cao, phương pháp và công cụ
|
19
|
33
|
Quản trị nhân lực trong khu vực công
|
2
|
34
|
Tiền lương trong khu vực công
|
3
|
35
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong lao động
|
2
|
36
|
Tạo động lực lao động
|
2
|
37
|
Xây dựng thang bảng lương
|
2
|
38
|
Thanh tra lao động
|
2
|
39
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
40
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
41
|
Quản lý nguồn nhân lực quốc tế
|
3
|
42
|
Hệ thống thông tin nhân sự
|
3
|
43
|
Chính sách nguồn nhân lực
|
3
|
IV
|
Kiến thức nền tảng rộng
|
24
|
44
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
45
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
46
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
47
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
48
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
49
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
50
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
51
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
52
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
53
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
54
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
V
|
Kiến thức khác ngành
|
4
|
55
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
56
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
2
|
57
|
Logic học
|
2
|
58
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
59
|
Quản lý nhà nước về lao động
|
2
|
60
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội
|
2
|
VI
|
Kiến thức đại cương khác
|
8
|
61
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
62
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
63
|
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị nhân lực
|
3
|
64
|
Giáo dục thể chất
|
|
65
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
Tổng cộng
|
121
|