Năm 2021
1. Chuẩn đầu ra Ngành Kiểm toán
2. Bản mô tả chương trình đào tạo Ngành Kiểm toán
3. Chương trình đào tạo Ngành Kiểm toán
4. Đề cương chi tiết môn học ngành Tài chính - Ngân hàng
TT
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
|
|
1.1
|
Kiến thức cơ bản, nền tảng của ngành
|
24
|
|
1.1.1
|
Các học phần bắt buộc
|
20
|
|
1
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
|
3
|
Nguyên lý thống kê
|
2
|
|
4
|
Luật Kinh tế
|
2
|
|
5
|
Marketing căn bản
|
2
|
|
6
|
Tài chính - Tiền tệ
|
2
|
|
7
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
3
|
|
8
|
Quản trị tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp
|
3
|
|
1.1.2
|
Các học phần tự chọn
(chọn 2/4 HP)
|
4
|
|
9
|
Kinh tế lượng
|
2
|
|
10
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
2
|
|
11
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
|
12
|
Quản trị rủi ro
|
2
|
|
1.2
|
Kiến thức cơ sở ngành cốt lõi
|
36
|
|
1.2.1
|
Các học phần bắt buộc
|
33
|
|
13
|
Nguyên lý kế toán 1
|
2
|
|
14
|
Nguyên lý kế toán 2
|
2
|
|
15
|
Kế toán tài chính 1
|
3
|
|
16
|
Kế toán tài chính 2
|
3
|
|
17
|
Kế toán Hành chính sự nghiệp 1
|
3
|
|
18
|
Kế toán Hành chính sự nghiệp 2
|
3
|
|
19
|
Kiểm toán căn bản
|
3
|
|
20
|
Kiểm soát nội bộ
|
2
|
|
21
|
Kế toán quản trị
|
3
|
|
22
|
Kế toán máy
|
3
|
|
23
|
Kế toán thuế
|
3
|
|
24
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
3
|
|
1.2.2
|
Học phần tự chọn (chọn 1/3)
|
3
|
|
25
|
Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
3
|
|
26
|
Tổ chức kế toán
|
3
|
|
27
|
Chuẩn mực kế toán
|
3
|
|
1.3
|
Kiến thức cơ sở ngành nâng cao, phương pháp và công cụ
|
27
|
|
1.3.1
|
Các học phần bắt buộc
|
14
|
|
28
|
Chuẩn mực kiểm toán
|
2
|
|
29
|
Kiểm toán báo cáo tài chính 1
|
3
|
|
30
|
Kiểm toán báo cáo tài chính 2
|
3
|
|
31
|
Kiểm toán nội bộ
|
3
|
|
32
|
Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính
|
3
|
|
1.3.2
|
Học phần tự chọn (chọn 1/3)
|
3
|
|
33
|
Kế toán quốc tế
|
3
|
|
34
|
Kế toán tập đoàn
|
3
|
|
35
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
3
|
|
1.3.3
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
|
36
|
Thực tập cuối khóa
|
4
|
|
1.3.4
|
Học phần thay thế hoặc Khóa luận tốt nghiệp (Sinh viên viết Khóa luận hoặc học 2 học phần thay thế)
|
6
|
|
37
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
|
38
|
Hệ thống kiểm soát quản trị
|
3
|
|
39
|
Kiểm toán hoạt động
|
3
|
|
1.4.
|
Kiến thức nền tảng rộng
|
24
|
|
1.4.1
|
Khoa học tự nhiên
|
7
|
|
40
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
|
41
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
|
42
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
|
1.4.2
|
Khoa học chính trị
|
11
|
|
43
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
|
44
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
|
45
|
Tư tưởng Hồ chí Minh
|
2
|
|
46
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
|
47
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
|
1.4.3
|
Pháp luật
|
2
|
|
48
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
1.4.4
|
Tin học
|
4
|
|
49
|
Tin học cơ bản 1
|
2
|
|
50
|
Tin học cơ bản 2
|
2
|
|
1.5
|
Kiến thức khác ngành
|
2
|
|
1.5.1
|
Học phần tự chọn (chọn 1/4)
|
2
|
|
51
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
|
52
|
Phương pháp luận NCKH
|
2
|
|
53
|
Logic học
|
2
|
|
54
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
1.6
|
Kiến thức đại cương khác
|
8
|
|
1.6.1
|
Ngoại ngữ
|
8
|
|
55
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
|
56
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3
|
|
57
|
Tiếng Anh chuyên ngành Kiểm toán
|
3
|
|
1.6.2.
|
Giáo dục thể chất (3 TC - Chọn 3/10 HP)
|
3
|
|
1.6.3
|
Giáo dục quốc phòng (165 tiết)
|
8
|
|
|
Tổng cộng (Chưa tính GDTC và GDQPAN)
|
121
|
|