Download quyết định tại đây (có danh sách kèm theo)
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG |
Khoá học 2011-2013, Liên thông Cao đẳng lên Đại học khoá 5 |
(Kèm theo Quyết định số: 1014/QĐ - ĐHLĐXH ngày: 04/06/2013 của Hiệu trưởng) |
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
|
Lớp |
ĐTBCHT |
Hạng TN |
Ghi chú |
1 |
Lê Thị Lan |
Anh |
LCĐ5.QL1 |
8.25 |
Giỏi |
|
2 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
LCĐ5.QL1 |
8.04 |
Giỏi |
|
3 |
Nguyễn Thị |
Mai |
LCĐ5.QL1 |
8.05 |
Giỏi |
|
4 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
LCĐ5.QL1 |
8.50 |
Giỏi |
|
5 |
Trần Thị |
Huyền |
LCĐ5.QL1 |
7.97 |
Khá |
Lớp trưởng |
6 |
Nguyễn Thị |
Huề |
LCĐ5.QL2 |
8.05 |
Giỏi |
|
7 |
Khương Thị Minh |
Quý |
LCĐ5.QL2 |
8.04 |
Giỏi |
|
8 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thu |
LCĐ5.QL2 |
8.01 |
Giỏi |
|
9 |
Phạm Huyền |
Trang |
LCĐ5.QL2 |
8.17 |
Giỏi |
|
10 |
Vũ Đức |
Thắng |
LCĐ5.QL2 |
7.57 |
Khá |
Lớp trưởng |
11 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
LCĐ5.QL3 |
8.00 |
Giỏi |
|
12 |
Vũ Thị |
Hoài |
LCĐ5.QL3 |
8.14 |
Giỏi |
|
13 |
Đỗ Hữu |
Mạnh |
LCĐ5.QL3 |
8.51 |
Giỏi |
|
14 |
Đỗ Thị Phương |
Thảo |
LCĐ5.QL3 |
8.16 |
Khá |
Lớp trưởng |
15 |
Hà Huy |
Tuấn |
LCĐ5.QL4 |
8.04 |
Giỏi |
|
16 |
Thái Thị Thuý |
Hằng |
LCĐ5.QL4 |
8.07 |
Giỏi |
|
17 |
Dương Thị |
Lý |
LCĐ5.QL4 |
8.11 |
Giỏi |
|
18 |
Lê Thị |
Nguyệt |
LCĐ5.QL4 |
8.10 |
Giỏi |
|
19 |
Hoàng Mạnh |
Quân |
LCĐ5.QL4 |
8.01 |
Giỏi |
|
20 |
Nguyễn Thị |
Thuỷ |
LCĐ5.QL4 |
8.01 |
Giỏi |
|
21 |
Trần Thị ái |
Hương |
LCĐ5.QL4 |
8.17 |
Khá |
Lớp trưởng |
22 |
Hoàng Thu |
Hương |
LCĐ5.KT1 |
8.13 |
Giỏi |
|
23 |
Nguyễn Hà |
Phương |
LCĐ5.KT1 |
8.11 |
Giỏi |
|
24 |
Ngô Thị |
Yến |
LCĐ5.KT1 |
8.07 |
Giỏi |
|
25 |
Đào Thị Kim |
Dung |
LCĐ5.KT2 |
8.34 |
Giỏi |
|
26 |
Vũ Quang |
Thành |
LCĐ5.KT2 |
7.14 |
Khá |
Lớp trưởng |
27 |
Đầu Thị |
Xuân |
LCĐ5.KT3 |
8.04 |
Giỏi |
|
28 |
Nguyễn Hữu |
Lượng |
LCĐ5.KT5 |
7.60 |
Khá |
Lớp trưởng |
29 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
LCĐ5.BH1 |
8.18 |
Giỏi |
|
30 |
Đào Thị |
Lụa |
LCĐ5.BH1 |
7.92 |
Khá |
Lớp trưởng |
31 |
Đoàn Thị |
Dung |
LCĐ5.CT1 |
7.66 |
Khá |
Lớp trưởng |
32 |
Nguyễn Thị Minh |
Hương |
LCĐ5.CT2 |
8.42 |
Giỏi |
|
33 |
Đặng Quỳnh |
Hương |
LCĐ5.CT2 |
8.05 |
Giỏi |
|
34 |
Lê Văn |
Nhất |
LCĐ5.CT2 |
7.82 |
Khá |
Lớp trưởng |